Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
安危
[An Nguy]
あんき
🔊
Danh từ chung
số phận; an toàn; phúc lợi
Hán tự
安
An
thư giãn; rẻ; thấp; yên tĩnh; nghỉ ngơi; hài lòng; yên bình
危
Nguy
nguy hiểm; lo lắng