安全牌
[An Toàn Bài]
安全パイ [An Toàn]
安全パイ [An Toàn]
あんぜんパイ
Danh từ chung
Lĩnh vực: Mạt chược
quân bài an toàn
quân bài không gây nguy hiểm
Danh từ chung
⚠️Thành ngữ
lựa chọn không rủi ro
JP: 下手に独自の方向性を出すと、攻撃されてしまうから、安全パイの報道しかしない。
VI: Do lo ngại bị tấn công nếu tự phát triển một hướng đi riêng, nên chỉ đưa tin an toàn.