Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
宇宙帽
[Vũ Trụ Mạo]
うちゅうぼう
🔊
Danh từ chung
mũ bảo hiểm không gian
Hán tự
宇
Vũ
mái nhà; nhà; trời
宙
Trụ
giữa không trung; không khí; không gian; bầu trời; ghi nhớ; khoảng thời gian
帽
Mạo
mũ; mũ đội đầu