宅配
[Trạch Phối]
たくはい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000
Độ phổ biến từ: Top 10000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
giao hàng tận nhà
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
これはかさばるから宅配便で送ろう。
Cái này cồng kềnh quá, chúng ta nên gửi bằng dịch vụ chuyển phát.
ピザの宅配の人、まだ来ないのよ。
Người giao pizza vẫn chưa đến.
ピザの宅配の兄ちゃん、まだ来ないんだけど。
Người giao pizza vẫn chưa đến.
宅配ピザで、どのぐらいお金を稼いでいますか?
Bạn kiếm được bao nhiêu tiền từ việc giao pizza?
例えば、宅配便の受け取りには、判子は必要有りません。
Chẳng hạn, bạn không cần con dấu để nhận hàng giao tận nhà.
1日で、平均してどれぐらいの量の宅配ピザを作っているのでしょうか?
Mỗi ngày, trung bình bạn làm bao nhiêu chiếc pizza giao tận nơi?