孵化用卵 [Phu Hóa Dụng Noãn]
ふかようらん

Danh từ chung

⚠️Từ hiếm

trứng ấp

Hán tự

Phu ấp trứng; ấp
Hóa thay đổi; hóa thân; ảnh hưởng; mê hoặc; -hóa
Dụng sử dụng; công việc
Noãn trứng; noãn; trứng cá