学会誌 [Học Hội Chí]
がっかいし

Danh từ chung

tạp chí học thuật

Hán tự

Học học; khoa học
Hội cuộc họp; gặp gỡ; hội; phỏng vấn; tham gia
Chí tài liệu; ghi chép