Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
学会誌
[Học Hội Chí]
がっかいし
🔊
Danh từ chung
tạp chí học thuật
Hán tự
学
Học
học; khoa học
会
Hội
cuộc họp; gặp gỡ; hội; phỏng vấn; tham gia
誌
Chí
tài liệu; ghi chép