孤高
[Cô Cao]
ここう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000
Độ phổ biến từ: Top 31000
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chungTính từ đuôi na
tách biệt; độc lập tự hào; đứng riêng
JP: ニューヨークはただ規模の点で長いこと孤高を保ってきた。
VI: New York đã duy trì vị thế độc tôn về mặt quy mô trong thời gian dài.