孤立主義 [Cô Lập Chủ Nghĩa]
こりつしゅぎ

Danh từ chung

chủ nghĩa cô lập

Hán tự

mồ côi; một mình
Lập đứng lên; mọc lên; dựng lên; dựng đứng
Chủ chủ; chính
Nghĩa chính nghĩa