季語 [Quý Ngữ]
きご
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000

Danh từ chung

từ ngữ theo mùa (trong haiku)

Hán tự

Quý mùa
Ngữ từ; lời nói; ngôn ngữ