孝養 [Hiếu Dưỡng]
こうよう
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
bổn phận hiếu thảo
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
bổn phận hiếu thảo