存立 [Tồn Lập]
そんりつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

tồn tại; sinh tồn

Hán tự

Tồn tồn tại; giả định; nhận thức; tin tưởng; cảm nhận
Lập đứng lên; mọc lên; dựng lên; dựng đứng