Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
子爵
[Tử Tước]
ししゃく
🔊
Danh từ chung
tử tước
🔗 五等爵
Hán tự
子
Tử
trẻ em
爵
Tước
tước vị