子煩悩
[Tử Phiền Não]
こぼんのう
Tính từ đuôi na
yêu thương (con cái); quá yêu; nuông chiều; yêu thương
Danh từ chung
cha mẹ yêu thương; cha mẹ nuông chiều
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
トムって子煩悩で、いいお父さんだね。
Tom thật là một người cha tốt và rất yêu thương con cái nhỉ.