子泣き爺 [Tử Khấp Gia]
子啼爺 [Tử Đề Gia]
子なき爺 [Tử Gia]
子泣きじじい [Tử Khấp]
こなきじじい

Danh từ chung

Konaki Jijii

Hán tự

Tử trẻ em
Khấp khóc
Gia ông già
Đề sủa; hót; khóc