子宮頸
[Tử Cung Cảnh]
子宮頚 [Tử Cung Cảnh]
子宮頚 [Tử Cung Cảnh]
しきゅうけい
Danh từ chung
Lĩnh vực: Giải phẫu học
cổ tử cung
🔗 子宮頸部