子宮旁結合織 [Tử Cung Bàng Kết Hợp Chức]
しきゅうぼうけつごうしき

Danh từ chung

Lĩnh vực: Giải phẫu học

mô tử cung

Hán tự

Tử trẻ em
Cung đền thờ; cung điện
Bàng bên phải ký tự; đồng thời
Kết buộc; kết; hợp đồng; tham gia; tổ chức; búi tóc; thắt
Hợp phù hợp; thích hợp; kết hợp; 0.1
Chức dệt; vải