嬲り者
[Niếu Giả]
嬲り物 [Niếu Vật]
なぶり者 [Giả]
嬲り物 [Niếu Vật]
なぶり者 [Giả]
なぶりもの
Danh từ chung
trò cười; đối tượng bị chế giễu