Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
嬰児殺し
[Anh Nhi Sát]
えいじごろし
🔊
Danh từ chung
giết trẻ sơ sinh
Hán tự
嬰
Anh
dấu thăng; em bé
児
Nhi
trẻ sơ sinh
殺
Sát
giết; giảm