嬥歌 [Điệu Ca]
かがい

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

buổi tụ họp hát và nhảy múa nghi lễ của nam nữ trẻ

🔗 歌垣

Hán tự

Điệu thân hình mảnh mai, cân đối, đẹp; quyến rũ; hấp dẫn; vở kịch cổ Trung Quốc
Ca bài hát; hát