Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
嬌名
[Kiều Danh]
きょうめい
🔊
Danh từ chung
danh tiếng về sắc đẹp
Hán tự
嬌
Kiều
hấp dẫn
名
Danh
tên; nổi tiếng