嫡出 [Đích Xuất]
ちゃくしゅつ
てきしゅつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

sinh hợp pháp

Hán tự

Đích vợ chính thức; dòng dõi trực tiếp (không phải con hoang)
Xuất ra ngoài