嫁姑戦争 [Giá Cô Khuyết Tranh]
よめしゅうとせんそう

Danh từ chung

⚠️Từ hài hước, đùa cợt

xung đột giữa cô dâu và mẹ chồng

chiến tranh cô dâu và mẹ chồng

Hán tự

Giá lấy chồng; cô dâu
mẹ chồng
Khuyết chiến tranh; trận đấu
Tranh tranh đấu; tranh cãi; tranh luận