媚薬 [Mị Dược]
びやく

Danh từ chung

thuốc kích thích tình dục

Danh từ chung

thuốc tình yêu; thuốc mê

🔗 惚れ薬

Hán tự

Mị nịnh bợ; hài hước; tán tỉnh
Dược thuốc; hóa chất