媚肉 [Mị Nhục]
びにく

Danh từ chung

⚠️Tiếng lóng  ⚠️Từ ngữ thô tục

thịt quyến rũ (ví dụ: ngực, mông, bộ phận sinh dục)

Hán tự

Mị nịnh bợ; hài hước; tán tỉnh
Nhục thịt