媚中 [Mị Trung]
びちゅう

Danh từ chung

⚠️Tiếng lóng

lấy lòng Trung Quốc; chiều lòng Trung Quốc

Hán tự

Mị nịnh bợ; hài hước; tán tỉnh
Trung trong; bên trong; giữa; trung bình; trung tâm