Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
婚姻色
[Hôn Nhân Sắc]
こんいんしょく
🔊
Danh từ chung
màu sắc hôn nhân
Hán tự
婚
Hôn
hôn nhân
姻
Nhân
hôn nhân
色
Sắc
màu sắc