婚姻手続
[Hôn Nhân Thủ Tục]
婚姻手続き [Hôn Nhân Thủ Tục]
婚姻手続き [Hôn Nhân Thủ Tục]
こんいんてつづき
Danh từ chung
thủ tục kết hôn