婚姻受理証明書 [Hôn Nhân Thụ Lý Chứng Minh Thư]
こんいんじゅりしょうめいしょ

Danh từ chung

giấy chứng nhận chấp nhận hôn nhân

chứng nhận đã nhận thông báo kết hôn

Hán tự

Hôn hôn nhân
Nhân hôn nhân
Thụ nhận; trải qua
logic; sắp xếp; lý do; công lý; sự thật
Chứng chứng cứ
Minh sáng; ánh sáng
Thư viết