姻族 [Nhân Tộc]
いんぞく

Danh từ chung

⚠️Từ trang trọng / văn học

thân thích; họ hàng qua hôn nhân; quan hệ qua hôn nhân

🔗 血族

Hán tự

Nhân hôn nhân
Tộc bộ lạc; gia đình