Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
妾出
[Thiếp Xuất]
しょうしゅつ
🔊
Danh từ chung
con ngoài giá thú
Hán tự
妾
Thiếp
thiếp
出
Xuất
ra ngoài