妻子 [Thê Tử]
さいし
つまこ
めこ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000

Danh từ chung

Vợ con

JP: 妻子さいし運命うんめいあたえられた人質ひとじちである。

VI: Vợ con là con tin do số phận trao tặng.

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

Vợ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ妻子さいしてた。
Anh ấy đã bỏ rơi vợ con.
かれ妻子さいし田舎いなかのこして、しょくもとめてぶらぶらしていた。
Anh ấy đã để vợ con ở quê và lang thang tìm việc.
鳩山はとやまさんが競馬けいば妻子さいしやしなっているとっています。
Ông Hatoyama nói rằng ông đang nuôi gia đình bằng tiền đua ngựa.

Hán tự

Thê vợ; người phối ngẫu
Tử trẻ em