妥当性確認試験 [Thỏa Đương Tính Xác Nhận Thí Nghiệm]
だとうせいかくにんしけん

Danh từ chung

Lĩnh vực: Tin học

kiểm tra xác nhận

Hán tự

Thỏa nhẹ nhàng; hòa bình; thỏa đáng; phù hợp
Đương đánh; đúng; thích hợp; bản thân
Tính giới tính; bản chất
Xác xác nhận; chắc chắn; rõ ràng
Nhận công nhận; chứng kiến; phân biệt; nhận ra; đánh giá cao; tin tưởng
Thí thử; kiểm tra
Nghiệm xác minh; hiệu quả; kiểm tra