妥協点
[Thỏa Hiệp Điểm]
だきょうてん
Danh từ chung
điểm thỏa hiệp
JP: やっと妥協点を見出した。
VI: Cuối cùng chúng tôi cũng đã tìm được điểm thỏa hiệp.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
知事はその点についてある程度妥協した。
Thống đốc đã thỏa hiệp đến một mức độ nào đó về vấn đề đó.
私はその点について彼女と妥協した。
Tôi đã thỏa hiệp với cô ấy về điểm đó.
我々の至上命題はこの紛争にすっぱりと終止符を打つことであって、そのために妥協点を探ることも辞さない。
Mục tiêu tối thượng của chúng tôi là kết thúc triệt để cuộc xung đột này, và vì điều đó chúng tôi không ngại tìm kiếm điểm thỏa hiệp.