1. Thông tin cơ bản
- Từ: 妊婦
- Cách đọc: にんぷ
- Loại từ: Danh từ
- Lĩnh vực: y tế sản khoa, phúc lợi, lao động
- Mức độ trang trọng: trung tính; trong giao tiếp có thể dùng lịch sự hơn: 妊婦さん
2. Ý nghĩa chính
Phụ nữ đang mang thai. Dùng trong y khoa, hành chính, thông báo công cộng, và đời sống thường ngày.
3. Phân biệt
- 妊娠(にんしん): sự mang thai (danh động từ); 妊婦: người phụ nữ đang mang thai.
- 妊産婦(にんさんぷ): phụ nữ mang thai và sau sinh; phạm vi rộng hơn 妊婦.
- 産婦(さんぷ): phụ nữ sau sinh; khác giai đoạn với 妊婦.
- Cách gọi lịch sự: 妊婦さん khi giao tiếp trực tiếp; văn bản hành chính thường dùng 妊婦 thuần.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Định ngữ: 妊婦健診 (khám thai), 妊婦用ベルト (đai cho bà bầu), 妊婦マーク (huy hiệu bà bầu).
- Chủ đề lao động: 妊婦の就労配慮 (ưu tiên/ điều chỉnh công việc cho phụ nữ mang thai).
- Biển báo công cộng: 優先席は妊婦の方にお譲りください (nhường ghế ưu tiên cho phụ nữ mang thai).
- Lưu ý: tránh dùng kèm những tính từ tiêu cực; ưu tiên ngôn ngữ tôn trọng và quan tâm.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 妊娠 |
Liên quan (trạng thái) |
Mang thai |
Danh động từ/ trạng thái |
| 妊産婦 |
Bao hàm |
Phụ nữ mang thai và sau sinh |
Phạm vi rộng hơn |
| 産婦 |
Khác giai đoạn |
Phụ nữ sau sinh |
Liên quan sản khoa |
| 産婦人科 |
Liên quan |
Khoa sản phụ khoa |
Nơi khám/ điều trị |
| 胎児 |
Liên quan |
Thai nhi |
Đối tượng được chăm sóc cùng 妊婦 |
| 非妊 |
Đối lập trạng thái |
Không mang thai |
Thuật ngữ y học |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 妊: mang thai (Âm On: ニン).
- 婦: phụ nữ, người vợ (Âm On: フ).
- Kết hợp nghĩa: “người phụ nữ đang mang thai” → 妊婦.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong môi trường công cộng ở Nhật, huy hiệu マタニティマーク/妊婦マーク giúp nhận biết để nhường ghế, hỗ trợ. Khi giao tiếp, dùng 妊婦さん thể hiện sự tôn trọng, và chú ý chọn từ ngữ tích cực, không phán xét.
8. Câu ví dụ
- 彼女は初期の妊婦で、体調に波がある。
Cô ấy đang mang thai giai đoạn đầu nên thể trạng thất thường.
- この席は妶婦の方にお譲りください。
Vui lòng nhường ghế này cho phụ nữ mang thai.
- 市は妊婦健診を公費で支援している。
Thành phố hỗ trợ kinh phí khám thai.
- 妊婦の就労環境を改善する取り組みが進む。
Các nỗ lực cải thiện môi trường làm việc cho phụ nữ mang thai đang tiến triển.
- この薬は妊婦に禁忌とされている。
Thuốc này được coi là chống chỉ định cho phụ nữ mang thai.
- 駅で妊婦さんを見かけたので席を譲った。
Thấy một phụ nữ mang thai ở ga nên tôi đã nhường ghế.
- 妊婦向けの栄養指導を受けた。
Tôi đã nhận tư vấn dinh dưỡng dành cho phụ nữ mang thai.
- 会社は妊婦の時短勤務を認めている。
Công ty chấp thuận làm việc giờ rút ngắn cho phụ nữ mang thai.
- 災害時に妊婦を優先避難させる計画だ。
Kế hoạch là ưu tiên sơ tán phụ nữ mang thai khi có thảm họa.
- 産婦人科で妊婦検診の予約を取った。
Tôi đã đặt lịch khám thai tại khoa sản phụ khoa.