妊婦 [Nhâm Phụ]

にんぷ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chung

phụ nữ mang thai

JP: 妊婦にんぷつまがいるのに結婚けっこん指輪ゆびわはずしてごうコンに参加さんかしてもいいですか?

VI: Có được phép tham gia buổi hẹn nhóm mà không đeo nhẫn cưới dù vợ đang mang thai không?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

あなたは妊婦にんぷさんですか?
Bạn có phải là phụ nữ mang thai không?
妊婦にんぷはたいてい、悪阻つわり経験けいけんする。
Phụ nữ mang thai thường trải qua ốm nghén.
そのワンピース、よく似合にあってるけど、なんだか妊婦にんぷさんみたいだよ。あ、いや、体型たいけいじゃなくて、その、デザインが。
Cái váy đó rất hợp với bạn, nhưng trông bạn giống bà bầu ấy. Ồ, không phải vì dáng người đâu, mà tại kiểu dáng của nó.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 妊婦
  • Cách đọc: にんぷ
  • Loại từ: Danh từ
  • Lĩnh vực: y tế sản khoa, phúc lợi, lao động
  • Mức độ trang trọng: trung tính; trong giao tiếp có thể dùng lịch sự hơn: 妊婦さん

2. Ý nghĩa chính

Phụ nữ đang mang thai. Dùng trong y khoa, hành chính, thông báo công cộng, và đời sống thường ngày.

3. Phân biệt

  • 妊娠(にんしん): sự mang thai (danh động từ); 妊婦: người phụ nữ đang mang thai.
  • 妊産婦(にんさんぷ): phụ nữ mang thai và sau sinh; phạm vi rộng hơn 妊婦.
  • 産婦(さんぷ): phụ nữ sau sinh; khác giai đoạn với 妊婦.
  • Cách gọi lịch sự: 妊婦さん khi giao tiếp trực tiếp; văn bản hành chính thường dùng 妊婦 thuần.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Định ngữ: 妊婦健診 (khám thai), 妊婦用ベルト (đai cho bà bầu), 妊婦マーク (huy hiệu bà bầu).
  • Chủ đề lao động: 妊婦の就労配慮 (ưu tiên/ điều chỉnh công việc cho phụ nữ mang thai).
  • Biển báo công cộng: 優先席は妊婦の方にお譲りください (nhường ghế ưu tiên cho phụ nữ mang thai).
  • Lưu ý: tránh dùng kèm những tính từ tiêu cực; ưu tiên ngôn ngữ tôn trọng và quan tâm.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
妊娠 Liên quan (trạng thái) Mang thai Danh động từ/ trạng thái
妊産婦 Bao hàm Phụ nữ mang thai và sau sinh Phạm vi rộng hơn
産婦 Khác giai đoạn Phụ nữ sau sinh Liên quan sản khoa
産婦人科 Liên quan Khoa sản phụ khoa Nơi khám/ điều trị
胎児 Liên quan Thai nhi Đối tượng được chăm sóc cùng 妊婦
非妊 Đối lập trạng thái Không mang thai Thuật ngữ y học

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 妊: mang thai (Âm On: ニン).
  • 婦: phụ nữ, người vợ (Âm On: フ).
  • Kết hợp nghĩa: “người phụ nữ đang mang thai” → 妊婦.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong môi trường công cộng ở Nhật, huy hiệu マタニティマーク/妊婦マーク giúp nhận biết để nhường ghế, hỗ trợ. Khi giao tiếp, dùng 妊婦さん thể hiện sự tôn trọng, và chú ý chọn từ ngữ tích cực, không phán xét.

8. Câu ví dụ

  • 彼女は初期の妊婦で、体調に波がある。
    Cô ấy đang mang thai giai đoạn đầu nên thể trạng thất thường.
  • この席は婦の方にお譲りください。
    Vui lòng nhường ghế này cho phụ nữ mang thai.
  • 市は妊婦健診を公費で支援している。
    Thành phố hỗ trợ kinh phí khám thai.
  • 妊婦の就労環境を改善する取り組みが進む。
    Các nỗ lực cải thiện môi trường làm việc cho phụ nữ mang thai đang tiến triển.
  • この薬は妊婦に禁忌とされている。
    Thuốc này được coi là chống chỉ định cho phụ nữ mang thai.
  • 駅で妊婦さんを見かけたので席を譲った。
    Thấy một phụ nữ mang thai ở ga nên tôi đã nhường ghế.
  • 妊婦向けの栄養指導を受けた。
    Tôi đã nhận tư vấn dinh dưỡng dành cho phụ nữ mang thai.
  • 会社は妊婦の時短勤務を認めている。
    Công ty chấp thuận làm việc giờ rút ngắn cho phụ nữ mang thai.
  • 災害時に妊婦を優先避難させる計画だ。
    Kế hoạch là ưu tiên sơ tán phụ nữ mang thai khi có thảm họa.
  • 産婦人科で妊婦検診の予約を取った。
    Tôi đã đặt lịch khám thai tại khoa sản phụ khoa.
💡 Giải thích chi tiết về từ 妊婦 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?