Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
妊娠線
[Nhâm Thần Tuyến]
にんしんせん
🔊
Danh từ chung
vết rạn da khi mang thai
Hán tự
妊
Nhâm
mang thai
娠
Thần
mang thai
線
Tuyến
đường; tuyến