Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
妊娠検査薬
[Nhâm Thần Kiểm Tra Dược]
にんしんけんさやく
🔊
Danh từ chung
que thử thai
Hán tự
妊
Nhâm
mang thai
娠
Thần
mang thai
検
Kiểm
kiểm tra; điều tra
査
Tra
điều tra
薬
Dược
thuốc; hóa chất