妊娠検査薬 [Nhâm Thần Kiểm Tra Dược]
にんしんけんさやく

Danh từ chung

que thử thai

Hán tự

Nhâm mang thai
Thần mang thai
Kiểm kiểm tra; điều tra
Tra điều tra
Dược thuốc; hóa chất