如来 [Như Lai]
如來 [Như Lai]
にょらい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000

Danh từ chung

Như Lai; bậc hoàn thiện

Hán tự

Như giống; như; chẳng hạn như; như thể; tốt hơn; tốt nhất; bằng
Lai đến; trở thành
Lai đến; đến hạn; tiếp theo; nguyên nhân; trở thành