如来
[Như Lai]
如來 [Như Lai]
如來 [Như Lai]
にょらい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000
Độ phổ biến từ: Top 28000
Danh từ chung
Như Lai; bậc hoàn thiện