如月 [Như Nguyệt]

衣更着 [Y Canh Khán]

更衣 [Canh Y]

きさらぎ
じょげつ – 如月
きぬさらぎ – 衣更着
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 45000

Danh từ chung

⚠️Từ cổ, không còn dùng

tháng hai âm lịch

Danh từ chung

⚠️Từ văn chương

tháng hai