好評嘖々 [Hảo Bình 嘖 々]

好評嘖嘖 [Hảo Bình 嘖 嘖]

こうひょうさくさく

Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

được yêu thích rộng rãi; nhận được nhiều lời khen ngợi; thành công lớn với công chúng