Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
好々爺
[Hảo 々 Gia]
好好爺
[Hảo Hảo Gia]
こうこうや
🔊
Danh từ chung
ông già tốt bụng
Hán tự
好
Hảo
thích; dễ chịu; thích cái gì đó
爺
Gia
ông già