女子大
[Nữ Tử Đại]
じょしだい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000
Độ phổ biến từ: Top 5000
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
trường đại học nữ sinh; đại học nữ
🔗 女子大学
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
エリオットさんの姪は女子大学に通っている。
Cháu gái ông Elliott đang học tại trường đại học nữ.
「ねぇ見て。カルボナーラ作ったよ」「あらっ。おいしそう」「俺さぁ、そこらの女子大生より料理がうまい気がする」「ふぅん」
"Này nhìn này. Tôi làm carbonara đấy." "Ôi, trông ngon quá." "Mình cảm thấy mình nấu ngon hơn cả sinh viên nữ ấy." "Ừm."