奥座敷 [Áo Tọa Phu]
おくざしき

Danh từ chung

phòng khách

🔗 表座敷

Hán tự

Áo trái tim; bên trong
Tọa ngồi xổm; chỗ ngồi; đệm; tụ họp; ngồi
Phu trải ra; lát; ngồi; ban hành

Từ liên quan đến 奥座敷