Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
奥座敷
[Áo Tọa Phu]
おくざしき
🔊
Danh từ chung
phòng khách
🔗 表座敷
Hán tự
奥
Áo
trái tim; bên trong
座
Tọa
ngồi xổm; chỗ ngồi; đệm; tụ họp; ngồi
敷
Phu
trải ra; lát; ngồi; ban hành
Từ liên quan đến 奥座敷
サロン
phòng khách