奢侈品 [Xa Xỉ Phẩm]
しゃしひん
Danh từ chung
⚠️Từ trang trọng / văn học
hàng xa xỉ
🔗 贅沢品
Danh từ chung
⚠️Từ trang trọng / văn học
hàng xa xỉ
🔗 贅沢品