奉献 [Phụng Hiến]
ほうけん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

dâng hiến; cống hiến

Hán tự

Phụng tuân thủ; dâng; tặng; cống hiến
Hiến dâng; đơn vị đếm đồ uống; tặng; đề nghị

Từ liên quan đến 奉献