奉伺 [Phụng Tứ]
ほうし
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
hỏi thăm sức khỏe
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
hỏi thăm sức khỏe