奉伺 [Phụng Tứ]
ほうし

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

hỏi thăm sức khỏe

Hán tự

Phụng tuân thủ; dâng; tặng; cống hiến
Tứ thăm; hỏi