Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
失名氏
[Thất Danh Thị]
しつめいし
🔊
Danh từ chung
người không rõ danh tính
Hán tự
失
Thất
mất; lỗi
名
Danh
tên; nổi tiếng
氏
Thị
họ; dòng họ