太陽輻射 [Thái Dương Phúc Xạ]
たいようふくしゃ

Danh từ chung

bức xạ mặt trời

🔗 太陽放射

Hán tự

Thái mập; dày; to
Dương ánh nắng; dương
Phúc nan hoa
Xạ bắn; chiếu sáng