太平洋 [Thái Bình Dương]

大平洋 [Đại Bình Dương]

たいへいよう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chung

Thái Bình Dương

JP: わたしたちは太平洋たいへいよう上空じょうくうんでいます。

VI: Chúng tôi đang bay trên bầu trời Thái Bình Dương.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ふね太平洋たいへいようかった。
Con tàu đã hướng về Thái Bình Dương.
かわ太平洋たいへいようながんでいる。
Sông đổ vào Thái Bình Dương.
このかわ太平洋たいへいようながみます。
Con sông này chảy vào Thái Bình Dương.
太平洋たいへいよう大洋たいようひとつです。
Thái Bình Dương là một trong năm đại dương.
日本にほんひがし太平洋たいへいようめんする。
Nhật Bản giáp Thái Bình Dương ở phía đông.
太平洋たいへいよう非常ひじょう広大こうだいだ。
Thái Bình Dương rất rộng lớn.
このかわ太平洋たいへいようそそいでいる。
Dòng sông này đổ vào Thái Bình Dương.
そのふね太平洋たいへいよう横断おうだんした。
Con tàu đó đã vượt qua Thái Bình Dương.
かれはヨットで太平洋たいへいよう横断おうだんした。
Anh ta vượt qua Thái Bình Dương bằng một con thuyền buồm.
かれ三十日さんじゅうにち太平洋たいへいようわたった。
Anh ấy đã vượt Thái Bình Dương trong ba mươi ngày.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 太平洋
  • Cách đọc: たいへいよう
  • Loại từ: Danh từ riêng (địa lý)
  • Lĩnh vực: Địa lý, lịch sử, địa chấn học
  • Trình độ tham khảo: N4–N3
  • Cụm phổ biến: 太平洋岸, 太平洋側, 太平洋プレート, 太平洋戦争

2. Ý nghĩa chính

太平洋 là “Thái Bình Dương”, đại dương lớn nhất trên Trái Đất. Trong lịch sử Nhật, 太平洋戦争 chỉ Chiến tranh Thái Bình Dương (giai đoạn Thế chiến II ở mặt trận Thái Bình Dương).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 太平洋 vs 大西洋: Thái Bình Dương vs Đại Tây Dương.
  • 太平洋側 (phía Thái Bình Dương) vs 日本海側 (phía biển Nhật Bản): hai phía khí hậu khác nhau ở Nhật.
  • 太平洋プレート: mảng kiến tạo Thái Bình Dương; khác với フィリピン海プレート, ユーラシアプレート.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng thuần tên riêng địa lý: 太平洋を横断する, 太平洋岸の都市.
  • Trong tin thời tiết: 太平洋高気圧 (áp cao Thái Bình Dương).
  • Trong lịch sử: 太平洋戦争, 太平洋地域.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

TừLoại liên hệNghĩa tiếng ViệtGhi chú dùng
大西洋Đối lập địa lýĐại Tây DươngĐại dương khác
インド洋Đối lập địa lýẤn Độ DươngĐại dương khác
太平洋岸Liên quanBờ Thái Bình DươngKhu vực ven Thái Bình Dương
太平洋プレートLiên quanMảng Thái Bình DươngKiến tạo mảng
太平洋戦争Liên quan lịch sửChiến tranh Thái Bình DươngGiai đoạn Thế chiến II

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 太: to, lớn.
  • 平: bình, yên ổn.
  • 洋: đại dương, biển cả.
  • Hợp nghĩa: “đại dương lớn và yên bình” – Thái Bình Dương.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong khí tượng Nhật, 太平洋高気圧 quyết định thời tiết mùa hè phía Thái Bình Dương. Về địa chấn, 太平洋プレート và rìa hội tụ giải thích vì sao Nhật nhiều động đất.

8. Câu ví dụ

  • 船は太平洋を横断してアメリカへ向かった。
    Con tàu băng qua Thái Bình Dương hướng đến Mỹ.
  • 日本の太平洋側は夏に晴れが多い。
    Phía Thái Bình Dương của Nhật nhiều nắng vào mùa hè.
  • 太平洋プレートの沈み込みが地震を引き起こす。
    Sự hút chìm của mảng Thái Bình Dương gây động đất.
  • 太平洋岸の都市は港湾機能が発達している。
    Các thành phố ven Thái Bình Dương có cảng phát triển.
  • 史料は太平洋戦争中の出来事を記録している。
    Tư liệu ghi lại sự kiện trong Chiến tranh Thái Bình Dương.
  • 彼は太平洋一人横断の記録を持つ。
    Anh ấy giữ kỷ lục vượt Thái Bình Dương một mình.
  • 太平洋高気圧が勢力を強めている。
    Áp cao Thái Bình Dương đang mạnh lên.
  • ハワイは太平洋の島々の要衝だ。
    Hawaii là trọng điểm trong các quần đảo Thái Bình Dương.
  • この航路は太平洋の荒波で有名だ。
    Tuyến hàng hải này nổi tiếng với sóng dữ Thái Bình Dương.
  • 太平洋地域の安全保障について協議した。
    Đã thảo luận về an ninh khu vực Thái Bình Dương.
💡 Giải thích chi tiết về từ 太平洋 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?