太子 [Thái Tử]
たいし
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000

Danh từ chung

thái tử

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

📝 từ 聖徳太子

Thái tử Shōtoku

Hán tự

Thái mập; dày; to
Tử trẻ em