天賦人権 [Thiên Phú Nhân Quyền]
てんぷじんけん

Danh từ chung

quyền tự nhiên của con người

Hán tự

Thiên trời; bầu trời; hoàng gia
Phú thuế; bài thơ; văn xuôi; thơ; cống nạp; trả góp
Nhân người
Quyền quyền lực; quyền hạn; quyền lợi